Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matérialiste
Jump to user comments
tính từ
  • duy vật (chủ nghĩa)
  • vật chất (chủ nghĩa)
danh từ
  • nhà duy vật
  • người vật chất chủ nghĩa
Related words
Related search result for "matérialiste"
Comments and discussion on the word "matérialiste"