Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
massue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái chùy
    • Massue hérissée de pointes de fer
      chùy gai sắt
    • Antenne en massue
      (động vật học) râu hình chùy
    • argument massue
      lý lẽ cứng cỏi, lý lẽ búa bổ
    • coup de massue
      (thân mật) tai vạ bất ngờ
Related search result for "massue"
Comments and discussion on the word "massue"