Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magique
Jump to user comments
tính từ
  • xem magie 1
    • Paroles magiques
      lời ma thuật
  • thần diệu
    • Pinceau magique
      ngọn bút thần diệu
  • baguette magique+ đũa thần
    • carré magique
      (toán học) ma phương
    • lanterne magique
      ảo đăng
Related words
Related search result for "magique"
Comments and discussion on the word "magique"