Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
martien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sao Hoả
  • có sao Hoả chiếu mệnh (người)
danh từ
  • người sao Hoả (phỏng đoán)
  • người có sao Hoả chiếu mệnh (theo mê tín)
Related search result for "martien"
Comments and discussion on the word "martien"