Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marteler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa)
    • Marteler le fer sur l'enclume
      rèn sắt trên đe
  • nện, thụi
    • Il lui martelait la figure à coups de poing
      nó thụi cho ông ta hàng cú đấm vào mặt
  • (nghĩa bóng) dằn từng tiếng
    • Marteler les vers
      đọc thơ dằn từng tiếng
nội động từ
  • làm tổ (chim mồi)
Related search result for "marteler"
Comments and discussion on the word "marteler"