Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marquant
Jump to user comments
tính từ
  • nổi bật, đặc biệt
    • Trait marquant
      nét nổi bật
    • cartes marquantes
      (đánh bài) (đánh cờ) những con bài được tính điểm
Related search result for "marquant"
Comments and discussion on the word "marquant"