Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mariner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ướp, ướp mắm muối (thịt, cá)
nội động từ
  • ướp, ướp mắm muối
    • Cette viande doit mariner plusieurs heures
      thịt này phải ướp mấy giờ liền
  • (nghĩa bóng, thân mật) mọt xác
    • Mariner en prison
      mọt xác trong tù
Related search result for "mariner"
Comments and discussion on the word "mariner"