Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
- marine bureau
cục hàng hải
danh từ
- đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)
- hải quân
- the ministry of marine
bộ hải quân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ
IDIOMS
- tell it to the marines
- đem nói cái đó cho ma nó nghe