Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
marabou
/'mærəbu:/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cò già
  • lông cò già (để trang sức mũ...)
Related words
Related search result for "marabou"
Comments and discussion on the word "marabou"