Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maquiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hóa trang
    • Maquiller son visage
      hóa trang mặt
  • (nghĩa bóng) đổi khác đi (nhằm đánh lừa)
    • Maquiller les faits
      đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa)
  • maquiller les brèmes+ (đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian
Related words
Related search result for "maquiller"
Comments and discussion on the word "maquiller"