Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manutentionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển (hàng hóa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chế biến (bánh mì cho quân đội)
Related search result for "manutentionner"
Comments and discussion on the word "manutentionner"