Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
manipulative
/mə'nipjuleitiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác
  • (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé)
Related search result for "manipulative"
Comments and discussion on the word "manipulative"