Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
manifestation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự biểu lộ
    • Manifestation d'un sentiment
      sự biểu lộ một tình cảm
  • cuộc biểu tình
  • (tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa)
Related search result for "manifestation"
Comments and discussion on the word "manifestation"