Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maniable
Jump to user comments
tính từ
  • dễ cầm, dễ sử dụng
    • Instrument maniable
      dụng cụ dễ sử dụng
  • dễ điều khiển (tàu, bè...)
  • dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông)
  • (nghĩa bóng) dễ bảo, mềm dẻo (người)
  • vent maniable+ (hàng hải) gió thuận
Related words
Related search result for "maniable"
Comments and discussion on the word "maniable"