Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mangold
/'mæɳgl/ Cách viết khác : (mangel-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
Related search result for "mangold"
Comments and discussion on the word "mangold"