Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mandate
/'mændeit/
Jump to user comments
danh từ
  • lệnh, trát
  • sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
  • sự uỷ mị
  • chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)
Related words
Related search result for "mandate"
Comments and discussion on the word "mandate"