Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mandaean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người Manđê, ngôn ngữ hay văn hóa của họ
Noun
  • dạng thức của tiếng Xy-ri được người Manđê sử dụng
  • thành viên thuộc phái Ngộ đạo nhỏ được bắt nguồn từ Jordan và vẫn còn tồn tại ở Iraq
Related words
Related search result for "mandaean"
Comments and discussion on the word "mandaean"