Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
manager
/'mænidʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
Related words
Related search result for "manager"
Comments and discussion on the word "manager"