Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
manageable
/'mænidʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể quản lý, có thể trông nom
  • có thể điều khiển, có thể sai khiến
  • dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng
Related words
Related search result for "manageable"
Comments and discussion on the word "manageable"