Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
Cao Bằng
bánh tôm
Hà Tiên
nội hóa
múa rối
biết tay
phở
lững thững
soi bóng
chờn vờn
sáng loáng
bao quanh
rập rình
rợn
mõ
miến
chứa
nội
hồ
đâm
bánh khảo
bánh bỏng
bánh khoai
Hà Nội
giấy bản
giát
chuyên dùng
ban long
sung quân
ghế ngựa
dày dặn
may sẵn
chửa hoang
chượp
tự lập
ngụy tạo
nhân tạo
sai sót
cam tâm
gỗ dán
danh dự
nón
gáo
khuyên giáo
gắng gượng
oản
buồn bực
bỏ rơi
ỏi
chè
mỡ gà
mới
đến hay
luống
động chạm
đẹp duyên
ấn tượng
nhào lộn
ra tay
kết bạn
more...