Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mammalian
/mæ'meiljən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú
danh từ
  • loài thú, loài động vật có vú
Related search result for "mammalian"
Comments and discussion on the word "mammalian"