Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maltais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đảo Man-ta
danh từ
  • người đảo Man-ta
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Man-ta
Related search result for "maltais"
Comments and discussion on the word "maltais"