Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malgache
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Ma-đa-gát-xca
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Man-gát
Related search result for "malgache"
Comments and discussion on the word "malgache"