French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- giữ vững, duy trì
- Cette barre de fer maintient la charpente
thanh sắt này giữ vững sườn nhà
- Maintenir la sécurité publique
duy trì nền an ninh công cộng
- giữ nguyên, bảo lưu
- Maintenir son opinion
bảo lưu ý kiến mình