Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mainmise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chiếm lấy, sự nắm lấy
    • La mainmise de l'Etat sur les chemins de fer
      việc Nhà nước nắm lấy đường xe lửa
Related search result for "mainmise"
Comments and discussion on the word "mainmise"