Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mailleton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) dây buộc nho
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chồi trong năm; cành giâm trong năm
Related search result for "mailleton"
Comments and discussion on the word "mailleton"