Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maestria
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự điêu luyện, sự thành thạo
    • Portrait exécuté avec maestria
      bức chân dung vẽ điêu luyện
    • Maestria en pédagogie
      sự thành thạo về sư phạm
Related search result for "maestria"
Comments and discussion on the word "maestria"