Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
macroure
Jump to user comments
tính từ
  • (có) đuôi dài
    • Singe macroure
      khỉ đuôi dài
danh từ giống đực
  • cá tuyết đuôi dài
  • (số nhiều) phân bộ tôm
Related search result for "macroure"
Comments and discussion on the word "macroure"