Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
machinist
/mə'ʃi:nist/
Jump to user comments
danh từ
  • người chế tạo máy, người kiểm tra máy
  • người dùng máy, thợ máy
Related words
Related search result for "machinist"
Comments and discussion on the word "machinist"