Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
macaron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bánh hạnh nhân
  • mớ tóc cuôn trên tay
  • (thân mật) huy hiệu tròn (đeo ở khuy áo)
  • (thông tục) cú đánh
Related search result for "macaron"
Comments and discussion on the word "macaron"