Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
macadam
/mə'kædəm/
Jump to user comments
danh từ
  • đá dăm nện (để đắp đường)
  • đường đắp bằng đá dăm nện
  • cách đắp đường bằng đá dăm nện
tính từ
  • đắp bằng đá dăm nện
Related words
Related search result for "macadam"
Comments and discussion on the word "macadam"