Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
khoai môn
khoảng mở
khoe mẽ
khuê môn
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuy móc
khuyển mã
khơi mào
ki-lô-mét
kiến mật
kiều mạch
kiểu mẫu
kim mai
kim mã ngọc đường
kim móc
kim môn
la mắng
la-mã hoá
lan man
lao màn
lao móc
làm ma
làm mai
làm màu
làm mùa
làm mẫu
làm mối
làm mồi
làng mạc
lành mạnh
lành mạnh hoá
lá mía
lá mạ
lá mầm
lá mọng
lác mắt
láng máng
lánh mình
lánh mặt
lãng mạn
lãng mạn hoá
lão mẫu
lém mép
lê mê
lên mâm
lên mây
lên mặt
lòi mặt nạ
lòng mang
lòng máng
lông mày
lông mã
lông mũi
lông mình
lông móc
lông măng
lù mù
lúa ma
lúa má
lúa mì
lúa mùa
lạ mắt
lạ mặt
lạc màu
lại mũi
lại mặt
lại mục
lạt màu
lấy mất
lần mò
lẩn mình
lẩn mẩn
lẩn mặt
lẫn màu
lật mặt
lắm mồm
lặng móc
lẻo mép
lẽ mọn
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last