Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lấy mất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • enlever
    • Họ đã lấy mất cái tủ rồi
      on a enlevé l'armoire
  • voler; chiper
    • Có kẻ đã lấy mất cái mũ của tôi
      quelqu'un a volé mon chapeau
Comments and discussion on the word "lấy mất"