Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
mỹ nghệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nghề dùng sự khéo léo của tay để làm những việc như thêu, chạm trổ.
Related search result for "mỹ nghệ"
Comments and discussion on the word "mỹ nghệ"