Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mặc sức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • p. Một cách hoàn toàn tuỳ thích, không bị ngăn trở, hạn chế. Tuổi trẻ mặc sức bay nhảy. Ra biển mặc sức mà bơi lội.
Comments and discussion on the word "mặc sức"