Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Chất nước đặc màu xanh hoặc vàng ở mụn nhọt hay vết thương: Chỗ thì sưng vù, chỗ thì mưng mủ. 2. (đph) Nhựa một số cây: Mủ cao-su.
Related search result for "mủ"
Comments and discussion on the word "mủ"