Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mớm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chuyển thức ăn từ mình vào mồm con: Chim mớm mồi cho chim non.
  • ph. Để thử, còn hờ hững, chưa chắc chắn: Đục mớm lỗ kèo.
Related search result for "mớm"
Comments and discussion on the word "mớm"