Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
một
Jump to user comments
one
từng cái (người) một
one by one. a; an
một ngày
a day
một bên
an one hand
Related search result for
"một"
Words pronounced/spelled similarly to
"một"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mệt
mít
mịt
more...
Words contain
"một"
:
ba bó một giạ
cật một
con một
gióng một
mỗi một
mồn một
một
một ít
một đôi
một đời
more...
Comments and discussion on the word
"một"