Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mồ in Vietnamese - French dictionary
ăn dỗ mồi
đồi mồi
đổ mồ hôi
bóp mồm
câm mồm
cò mồi
cất mồm
chén mồi
chầu mồm
chõ mồm
chim mồi
da mồi
dài mồm
dẻo mồm
dỗ mồi
gở mồm
già mồm
hôi mồm
im mồm
làm mồi
lắm mồm
lỡ mồm
mạnh mồm
mồ
mồ côi
mồ hóng
mồ hôi
mồ ma
mồ mả
mồi
mồi chài
mồm
mồm mép
mồm miệng
mồn một
mồng
mồng gà
mồng tơi
nấm mồ
nấm mồng gà
nỏ mồm
ngứa mồm
ngượng mồm
nhà mồ
nhịu mồm
quai mồm
ra mồm
sổng mồm
sướng mồm
tự mồi
thả mồi
thấy mồ
thối mồm
to mồm
trút mồ hôi
vân mồng
vừa mồm
vui mồm