Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt (đph) Ngày ba: Mai làm tốt, mốt đui (tng).
  • 2 dt (Pháp: mode) Kiểu theo thời trang: ăn mặc theo mốt mới.
  • tt Đúng theo thời trang, thời thượng: Như thế mới chứ.
  • 3 st Từ đặt sau các số chẵn tỏ thêm một đơn vị tiếp theo: Hai mươi mốt; Một trăm mốt; Một vạn mốt; Một mét mốt.
Related search result for "mốt"
Comments and discussion on the word "mốt"