Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt 1. Loài sâu bọ khoét đục gỗ hay các hạt khô: Mọt gỗ; Mọt ngô. 2. Kẻ đẽo khoét của dân: Hắn là một tên mọt già trong chế độ cũ.
tt Bị đục: Ghế mọt; Ngô mọt.
Related search result for
"mọt"
Words pronounced/spelled similarly to
"mọt"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mẹt
mệt
miết
more...
Words contain
"mọt"
:
Bát Mọt
mọt
mọt cơm
mọt dân
mọt già
mọt sách
sâu mọt
Comments and discussion on the word
"mọt"