Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Loài sâu bọ khoét đục gỗ hay các hạt khô: Mọt gỗ; Mọt ngô. 2. Kẻ đẽo khoét của dân: Hắn là một tên mọt già trong chế độ cũ.
  • tt Bị đục: Ghế mọt; Ngô mọt.
Related search result for "mọt"
Comments and discussion on the word "mọt"