Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dạ dày của các loài chim ăn hạt, vách dày và gồm những cơ mạnh để nghiền đồ ăn.
Related search result for "mề"
Comments and discussion on the word "mề"