Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mẹ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bố mẹ
cha mẹ
mặt mẹt
mẹ
mẹ đĩ
mẹ đỏ
mẹ cu
mẹ dàu
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ mốc
mẹ nuôi
mẹo
Mẹo
mẹo mực
mẹp
mẹt
mưu mẹo
Năm cha ba mẹ
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ