Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mẹ cu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ dùng trong nông thôn để gọi người phụ nữ mới có con trai đầu lòng.
Related search result for "mẹ cu"
Comments and discussion on the word "mẹ cu"