Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mật vụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. vụ: việc) Kẻ làm công việc do thám: Ta đã bắt được một bọn mật vụ của thực dân Pháp.
Related search result for "mật vụ"
Comments and discussion on the word "mật vụ"