Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mượn tiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se prévaloir
    • Mượn tiếng người cha để làm bậy
      se prévaloir de son père pour faire des bêtises
Related search result for "mượn tiếng"
Comments and discussion on the word "mượn tiếng"