Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mơ mộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Say mê theo những hình ảnh tốt đẹp nhưng xa vời, thoát li thực tế. Tuổi trẻ hay mơ mộng. Tâm hồn mơ mộng.
Related search result for "mơ mộng"
Comments and discussion on the word "mơ mộng"