Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
măng-sông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ống tết bằng sợi có thấm một thứ muối kim loại, úp lên ngọn lửa để làm tăng sức sáng. Đèn măng-sông. Đèn thắp bằng ét-xăng hay dầu hỏa, có măng-sông.
Related search result for "măng-sông"
Comments and discussion on the word "măng-sông"