Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
métallique
Jump to user comments
tính từ
  • bằng kim loại
    • Câble métallique
      dây cáp bằng kim loại
  • (như) kim (loại)
    • Eclat métallique
      ánh kim
Related search result for "métallique"
Comments and discussion on the word "métallique"