Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ménisque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lý học) thấu kính lồi lõm
  • mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ)
  • đồ trang sức hình lưỡi liềm
  • (giải phẫu) sụn chêm
Related search result for "ménisque"
Comments and discussion on the word "ménisque"